Kính gửi : Quý Khách hàng !
Lời đâu tiên, Công ty TNHH TM DV Tăng Minh Phát (TMP) xin gửi lời cảm ơn chân thành đến quý khách hàng đã, đang và sẽ sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Kính chúc Quý Khách sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng.
Chúng tôi đang là nhà phân phối và thực hiện dịch vụ thiết bị Tự Động Hóa như : Cảm biến, Biến Tần, PLC, HMI, Motor, Motor Servo, Relays…, của nhiều hãng lớn đến từ các nước như: Đức, Mỹ, Nhật, Ý, Hàn Quốc, Pháp...
Hôm nay chúng tôi xin giới thiệu tới Quý Khách hàng các thiết bị của hãng :
Schenckprocess Vietnam
|
Model: BV-D2041GB VBBC3 0,05t Emax = 0,05t, Emin = 0kg Elim = 0,075t Vmin = 0,009℅ Cn = 2mVN 30658102 (VBB 0.05t C3 nominal load 50kg According to data sheet BV-D2041GB)
|
Schenck Vietnam
|
MEMORY MODULE VSM 20107 V044393.B05
|
Schenck Vietnam
|
PROFIBUS CARD VPB 20100, V034917.B01
|
Schenck Vietnam
|
TERMINAL BOX: FAK 0080-E22, FAK 0080-E22 TERMINAL BOX: FAK 0080-2GD new 2011
|
Schenck Vietnam
|
CONTROL UNIT VLB 20120 -E22, V035374.B01
|
Schenck Vietnam
|
MEMORY MODULE VSM 20102 V044393.B03, OK11N2
|
Schenck Vietnam
|
TERMINAL BOX: FAK 0080-E22, FAK 0080-E22
|
Schenck Vietnam
|
LOAD CELL VBBC3-0,1-2MV/V Weight: 1 kg/pc
|
Schenck Vietnam
|
LOAD CELL – 3360-117-CAP 300KGF TYPE : PSW-17237 OUTPUT : 2MMV/V AT 300KGF Weight: 1kg/pc
|
Schenck Rotec Vietnam
|
Model: HM30
|
SCHENCK Vietnam
|
LOAD CELL – 3360-117-CAP 300KGF TYPE : PWS-17237 OUTPUT : 2MMV/V AT 300KGF Weight: 1kg/pc
|
Schenck Vietnam
|
Intecont plus for measuring systems Model: VPB020V Variant: VEG20612
|
Schenck Vietnam
|
Weighing Systems Model: VLG 20100 F217920.02
|
Schenck Vietnam
|
Modul I/O Model: VEA 20100 F217904.02
|
Schenck process Vietnam
|
V053954.B01 Cable box VKK 28014
|
Schenck process Vietnam
|
D724784.02 Load Cell RTN 100t C3
|
Schenck process Vietnam
|
D724754.02 RTN 33t C3 Load Cell with connecting cable 15m
|
Schenck process Vietnam
|
VC 1100 C11
|
Schenck process Vietnam
|
DWB 100T
|
Schenck process Vietnam
|
V 053 954.B01
|
Schenck process Vietnam
|
VEG 20450 terminal
|
Schenck process Vietnam
|
VME 21046/PT 100
|
Schenck process Vietnam
|
veg20610/vdb20600
|
Schenck process Vietnam
|
VC-1100-C01
|
Schenck process Vietnam
|
SF4-20 kN-C3
|
Schenck process Vietnam
|
VKK 28014
|
Schenck process Vietnam
|
VEG20700
|
Schenck process Vietnam
|
cv-110
|
Schenck process Vietnam
|
FGA 20 RSLE
|
Schenck process Vietnam
|
TYPE: DEM1845 S9& No FDS 7253
|
Schenck process Vietnam
|
PWS-17238
|
Schenck process Vietnam
|
RTN 0,05/220T
|
Schenck process Vietnam
|
SF4/C3 20kN
|
Schenck process Vietnam
|
CV-110
|
Schenck process Vietnam
|
VS-068
|
|
Mọi thông tin xin liên hệ :
Mail: thuy.tmpvietnam@gmail.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét